Có 2 kết quả:

收線 shōu xiàn ㄕㄡ ㄒㄧㄢˋ收线 shōu xiàn ㄕㄡ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reel in (a fishing line etc)
(2) to hang up the phone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reel in (a fishing line etc)
(2) to hang up the phone

Bình luận 0